Có 2 kết quả:

光輻射 guāng fú shè ㄍㄨㄤ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ光辐射 guāng fú shè ㄍㄨㄤ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

light radiation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

light radiation

Bình luận 0